Thực đơn
Nabil Bahoui Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu Âu | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Brommapojkarna | 2008 | Superettan | 1 | 0 | — | — | 1 | 0 | ||
2009 | Allsvenskan | 8 | 2 | 1 | 0 | — | 9 | 2 | ||
2010 | 6 | 0 | 1 | 0 | — | 7 | 0 | |||
Tổng cộng | 15 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 17 | 2 | ||
Väsby United (mượn) | 2010 | Superettan | 8 | 1 | — | — | 8 | 1 | ||
Brommapojkarna | 2011 | Superettan | 13 | 0 | 2 | 3 | — | 15 | 3 | |
2012 | 28 | 15 | — | — | 28 | 15 | ||||
Tổng cộng | 41 | 15 | 2 | 3 | 0 | 0 | 43 | 18 | ||
AIK | 2013 | Allsvenskan | 29 | 7 | 4 | 2 | — | 33 | 9 | |
2014 | 26 | 14 | 1 | 0 | 3 | 1 | 30 | 15 | ||
2015 | 9 | 5 | 2 | 1 | 1 | 2 | 12 | 8 | ||
Tổng cộng | 64 | 26 | 7 | 3 | 4 | 3 | 75 | 32 | ||
Al-Ahli SFC | 2015–16 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Ả Rập Xê Út | 10 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 |
Hamburger SV | 2015–16 | Bundesliga | 6 | 0 | — | — | 6 | 0 | ||
2016–17 | 1 | 0 | — | — | 1 | 0 | ||||
Tổng cộng | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 145 | 44 | 14 | 6 | 4 | 3 | 163 | 53 |
Thực đơn
Nabil Bahoui Thống kê sự nghiệpLiên quan
Nabil Fekir Nabila Mounib Nabil Yaâlaoui Nabila Erian Nabil El Zhar Nabilah Naggayi Sempala Nabil Alioui Nabil Choueiri Nabil Bahoui Nabila al-ZubayrTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nabil Bahoui http://www.national-football-teams.com/player/5452... http://www.aftonbladet.se/sportbladet/fotboll/land... http://www.aikfotboll.se/nyheter/nabil-bahoui-till... https://int.soccerway.com/players/nabil-bahoui/733... https://svenskfotboll.se/superettan/person/?player...